wavy fracture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wavy fracture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wavy fracture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wavy fracture.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wavy fracture

    * kỹ thuật

    vết vỡ dạng sóng

    cơ khí & công trình:

    mặt gãy dạng sóng