watertight diaphragm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
watertight diaphragm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watertight diaphragm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watertight diaphragm.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
watertight diaphragm
* kỹ thuật
màn chống thấm
xây dựng:
vách ngăn không thấm nước
Từ liên quan
- watertight
- watertightness
- watertight core
- watertight door
- watertight wall
- watertight layer
- watertight cement
- watertight facing
- watertight barrier
- watertight basement
- watertight bulkhead
- watertight concrete
- watertight engineer
- watertight diaphragm
- watertight enclosure
- watertight compartment
- watertight facing arch
- watertight socket outlet
- watertight plastic sheath
- watertight lighting fitting