veil of money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

veil of money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm veil of money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của veil of money.

Từ điển Anh Việt

  • Veil of money

    (Econ) Mạng che tiền.

    + Xem CLASSICAL DICHOTOMY.