veil of ignorance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

veil of ignorance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm veil of ignorance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của veil of ignorance.

Từ điển Anh Việt

  • Veil of ignorance

    (Econ) Mạng che ngu dốt.

    + Xem RAWLSIAN JUSTICE.