vamp up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vamp up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vamp up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vamp up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vamp up

    Similar:

    vamp: make up

    vamp up an excuse for not attending the meeting

    vamp: piece (something old) with a new part

    vamp up an old speech

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).