vampirism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vampirism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vampirism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vampirism.

Từ điển Anh Việt

  • vampirism

    /'væmpaiərizm/

    * danh từ

    sự mê tín ma cà rồng

    sự hút máu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vampirism

    belief in the existence of vampires

    the actions or practices of a vampire