vampishly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vampishly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vampishly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vampishly.

Từ điển Anh Việt

  • vampishly

    xem vamp