vampire bat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vampire bat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vampire bat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vampire bat.

Từ điển Anh Việt

  • vampire bat

    * danh từ

    <động> dơi quỷ (một trong những loài dơi hút máu ở Trung và Nam Mỹ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vampire bat

    any of various tropical American bats of the family Desmodontidae that bite mammals and birds to feed on their blood

    Synonyms: true vampire bat