valve rocker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
valve rocker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valve rocker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valve rocker.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
valve rocker
Similar:
rocker arm: a lever pivoted at the center; used especially to push a valve down in an internal-combustion engine
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- valve
- valved
- valvelet
- valve air
- valve arm
- valve bag
- valve box
- valve cap
- valve key
- valve lag
- valve lap
- valve nut
- valve off
- valve oil
- valve rod
- valve set
- valve tap
- valve tip
- valve-cap
- valveless
- valve ball
- valve case
- valve cock
- valve cone
- valve disc
- valve disk
- valve face
- valve flap
- valve gate
- valve gear
- valve head
- valve hood
- valve lash
- valve leaf
- valve lift
- valve link
- valve plug
- valve seat
- valve slot
- valve stem
- valve tray
- valve check
- valve chest
- valve clack
- valve cover
- valve crown
- valve grate
- valve guard
- valve guide
- valve house