value range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

value range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm value range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của value range.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • value range

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vùng giá trị