value judgment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
value judgment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm value judgment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của value judgment.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
value judgment
an assessment that reveals more about the values of the person making the assessment than about the reality of what is assessed
Synonyms: value judgement
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- value
- valued
- valuer
- values
- valueless
- value axes
- value band
- value data
- value date
- value name
- value type
- value added
- value goods
- value index
- value panel
- value price
- value range
- value today
- value-added
- value broker
- value change
- value in use
- value system
- value- added
- value-system
- value at cost
- value at risk
- value of sale
- value paradox
- value pattern
- value product
- valued policy
- valuelessness
- value analysis
- value approach
- value changing
- value judgment
- value of money
- value of stock
- value received
- value thursday
- value tomorrow
- value added tax
- value attribute
- value furniture
- value judgement
- value of assets
- value of export
- value of import
- value of output