value judgment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

value judgment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm value judgment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của value judgment.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • value judgment

    an assessment that reveals more about the values of the person making the assessment than about the reality of what is assessed

    Synonyms: value judgement

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).