valuer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

valuer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valuer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valuer.

Từ điển Anh Việt

  • valuer

    /'væljuə/

    * danh từ

    người định giá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • valuer

    * kinh tế

    người đánh giá

    người định giá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • valuer

    someone who assesses the monetary worth of possessions