value pattern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

value pattern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm value pattern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của value pattern.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • value pattern

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    dải giá trị

    mẫu giá trị