value judgement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
value judgement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm value judgement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của value judgement.
Từ điển Anh Việt
Value judgement
(Econ) Đánh giá chủ quan.
+ Một nhận định mà nói chung có thể được tóm tắt là X là tốt (hay xấu). Cụm thuật ngữ chủ quan gây nhiều nhầm lẫn trong kinh tế học.
value judgement
* danh từ
sự đánh giá (giá trị đạo đức,
Từ điển Anh Anh - Wordnet
value judgement
Similar:
value judgment: an assessment that reveals more about the values of the person making the assessment than about the reality of what is assessed
Từ liên quan
- value
- valued
- valuer
- values
- valueless
- value axes
- value band
- value data
- value date
- value name
- value type
- value added
- value goods
- value index
- value panel
- value price
- value range
- value today
- value-added
- value broker
- value change
- value in use
- value system
- value- added
- value-system
- value at cost
- value at risk
- value of sale
- value paradox
- value pattern
- value product
- valued policy
- valuelessness
- value analysis
- value approach
- value changing
- value judgment
- value of money
- value of stock
- value received
- value thursday
- value tomorrow
- value added tax
- value attribute
- value furniture
- value judgement
- value of assets
- value of export
- value of import
- value of output