value judgement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

value judgement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm value judgement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của value judgement.

Từ điển Anh Việt

  • Value judgement

    (Econ) Đánh giá chủ quan.

    + Một nhận định mà nói chung có thể được tóm tắt là X là tốt (hay xấu). Cụm thuật ngữ chủ quan gây nhiều nhầm lẫn trong kinh tế học.

  • value judgement

    * danh từ

    sự đánh giá (giá trị đạo đức,

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • value judgement

    Similar:

    value judgment: an assessment that reveals more about the values of the person making the assessment than about the reality of what is assessed