upward revision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upward revision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upward revision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upward revision.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • upward revision

    * kinh tế

    sự điều chỉnh lên