upward mobility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
upward mobility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upward mobility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upward mobility.
Từ điển Anh Việt
upward mobility
* danh từ
sự ngoi lên, sự tiến lên, sự phất lên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
upward mobility
* kinh tế
khuynh hướng lưu động lên trên
tính năng động hướng lên trên
Từ liên quan
- upward
- upwards
- upwardly
- upward of
- upward bias
- upward drag
- upward flow
- upward weld
- upward trend
- upward stroke
- upward welding
- upward borehole
- upward drilling
- upward mobility
- upward movement
- upward pressure
- upward revision
- upward tendency
- upward compenent
- upward condenser
- upward conveying
- upward pressures
- upward reference
- upward adjustment
- upward compatible
- upward deflection
- upwardly compatible
- upward communication
- upward compatibility
- upward pointing hole
- upward current of air
- upward price movement
- upwards compatibility
- upward heave of ground
- upward-sloping demand curve
- upward welding in inclined position