upward mobility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upward mobility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upward mobility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upward mobility.

Từ điển Anh Việt

  • upward mobility

    * danh từ

    sự ngoi lên, sự tiến lên, sự phất lên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • upward mobility

    * kinh tế

    khuynh hướng lưu động lên trên

    tính năng động hướng lên trên