upward communication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upward communication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upward communication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upward communication.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • upward communication

    * kinh tế

    truyền đạt từ dưới lên