upward compenent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upward compenent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upward compenent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upward compenent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • upward compenent

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thành phần hướng lên