unstrained nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unstrained nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unstrained giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unstrained.
Từ điển Anh Việt
unstrained
/' n'streind/
* tính từ
không bị kéo căng (dây); không bị căng thẳng
không lọc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unstrained
* kỹ thuật
không biến dạng
cơ khí & công trình:
không bị căng
xây dựng:
không có ứng suất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unstrained
not placed under psychological stress
the campaign would not leave party loyalties unstrained
Similar:
relax: cause to feel relaxed
A hot bath always relaxes me
Synonyms: unstrain, unlax, loosen up, unwind, make relaxed
unforced: not resulting from undue effort; not forced
a voice with a pleasingly unforced quality
his playing is facile and unstrained