unsealed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unsealed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsealed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsealed.

Từ điển Anh Việt

  • unsealed

    * tính từ

    không niêm phong

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unsealed

    not established or confirmed

    his doom is as yet unsealed

    Synonyms: uncertain

    Antonyms: sealed

    not closed or secured with or as if with a seal

    unsealed goods

    the letter arrived unsealed

    Antonyms: sealed

    Similar:

    unseal: break the seal of

    He unsealed the letter

    Antonyms: seal