unsealed picture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unsealed picture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsealed picture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsealed picture.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unsealed picture

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hình chưa định tỉ lệ