unsealed reservoir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unsealed reservoir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsealed reservoir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsealed reservoir.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unsealed reservoir

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bể chứa không kín

    tầng chứa không kín