unseal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unseal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unseal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unseal.

Từ điển Anh Việt

  • unseal

    /' n'si:l/

    * ngoại động từ

    mở, bóc (dấu niêm phong...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    to unseal someone's eyes: (nghĩa bóng) mở mắt cho ai, làm cho ai tỉnh ngộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unseal

    break the seal of

    He unsealed the letter

    Antonyms: seal