umbrella tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
umbrella tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm umbrella tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của umbrella tree.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
umbrella tree
erect evergreen shrub or small tree of Australia and northern New Guinea having palmately compound leaves
Synonyms: Schefflera actinophylla, Brassaia actinophylla
small deciduous tree of eastern North America having creamy white flowers and large leaves in formations like umbrellas at the ends of branches
Synonyms: umbrella magnolia, elkwood, elk-wood, Magnolia tripetala
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).