umbrella-tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
umbrella-tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm umbrella-tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của umbrella-tree.
Từ điển Anh Việt
umbrella-tree
/ʌm'brelətri:/
* danh từ
(thực vật học) cây mộc lan hoa ba cánh