umbrella plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

umbrella plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm umbrella plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của umbrella plant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • umbrella plant

    rhizomatous perennial herb with large dramatic peltate leaves and white to bright pink flowers in round heads on leafless stems; colonizes stream banks in the Sierra Nevada in California

    Synonyms: Indian rhubarb, Darmera peltata, Peltiphyllum peltatum

    late blooming perennial plant of shale barrens of Virginia having flowers in flat-topped clusters

    Synonyms: Eriogonum allenii

    African sedge widely cultivated as an ornamental water plant for its terminal umbrellalike cluster of slender grasslike leaves

    Synonyms: umbrella sedge, Cyperus alternifolius

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).