umbrella-shaped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

umbrella-shaped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm umbrella-shaped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của umbrella-shaped.

Từ điển Anh Việt

  • umbrella-shaped

    /ʌm'breləʃeipt/

    * tính từ

    hình dù; hình lọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • umbrella-shaped

    shaped in the form of an umbrella