twice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

twice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twice.

Từ điển Anh Việt

  • twice

    /twais/

    * phó từ

    hai lần

    twice two is four: hai lần hai là bốn

    I have read this book twice: tôi đã đọc quyển sách này hai lần

    gấp hai

    I want twice as much (many): tôi cần gấp hai thế này

    to think twice about doing something

    suy nghĩ chín chắn khi làm gì

    not to think twice about

    không nghĩ nhiều về, không để tâm lắm đến, quên ngay

  • twice

    gấp đôi, hai lần

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • twice

    * kỹ thuật

    gấp đôi

    hai lần

    toán & tin:

    gấp đôi, hai lần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • twice

    two times

    I called her twice

    Similar:

    doubly: to double the degree

    she was doubly rewarded

    his eyes were double bright

    Synonyms: double