twice-told nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
twice-told nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twice-told giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twice-told.
Từ điển Anh Việt
twice-told
* tính từ
ai cũng biết vì lặp lại nhiều lần
a twice-told tale: một câu chuyện đã kể nhiều lần