doubly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

doubly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doubly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doubly.

Từ điển Anh Việt

  • doubly

    /'dʌbli/

    * phó từ

    gấp đôi, gấp hai

    nước đôi, lá mặt lá trái; hai mặt, hai mang

    to deal doubly: chơi nước đôi chơi lá mặt lá trái

  • doubly

    đôi, hai lần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • doubly

    to double the degree

    she was doubly rewarded

    his eyes were double bright

    Synonyms: double, twice

    in a twofold manner

    he was doubly wrong

    Synonyms: in two ways