twicer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

twicer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twicer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twicer.

Từ điển Anh Việt

  • twicer

    /'twaisə/

    * danh từ

    thợ sắp chữ kiêm thợ in

    người đi nhà thờ hai lần ngày chủ nhật