twice-laid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
twice-laid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twice-laid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twice-laid.
Từ điển Anh Việt
twice-laid
* tính từ
làm bằng những mảnh đã cũ