troops nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
troops nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm troops giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của troops.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
troops
Similar:
military personnel: soldiers collectively
Synonyms: soldiery
troop: a group of soldiers
troop: a cavalry unit corresponding to an infantry company
troop: a unit of Girl or Boy Scouts
Synonyms: scout troop, scout group
troop: an orderly crowd
a troop of children
Synonyms: flock
parade: march in a procession
the veterans paraded down the street
troop: move or march as if in a crowd
They children trooped into the room
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).