transistor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transistor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transistor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transistor.
Từ điển Anh Việt
transistor
/træn'sistə/
* danh từ
(y học) Tranzito, bóng bán dẫn
a transistor radio: máy thu bán dẫn
transistor
(kỹ thuật) [máy đền] bán dẫn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transistor
* kỹ thuật
điện trở
xây dựng:
bán dẫn nhiệt
điện tử & viễn thông:
bóng bán dẫn
toán & tin:
đèn bán dẫn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transistor
a semiconductor device capable of amplification
Synonyms: junction transistor, electronic transistor
Từ liên quan
- transistor
- transistorise
- transistorize
- transistorised
- transistorized
- transistor base
- transistor bias
- transistor gain
- transistor pair
- transistor time
- transistor radio
- transistor-meter
- transistor memory
- transistor socket
- transistor tester
- transistorization
- transistor circuit
- transistor emitter
- transistor computer
- transistor coupling
- transistor receiver
- transistor amplifier
- transistor collector
- transistor modulator
- transistor, unipolar
- transistor oscillator
- transistor saturation
- transistor-controlled
- transistor base circuit
- transistor control unit
- transistor amplification
- transistor ignition unit
- transistor-coupled logic
- transistorized regulator
- transistor characteristics
- transistor power amplifier
- transistor clipping circuit
- transistor input resistance
- transistor for film circuits
- transistor-diode logic (tdl)
- transistor magnetic amplifier
- transistorized ignition system
- transistor-transistor logic (ttl)
- transistorized ignition (system) (ti)
- transistorized coil ignition (tci) (system)
- transistorized coil ignition with hall sensor (tci-h)
- transistorized ignition with inductive or magnetic pick-up (ti-i)