transistor coupling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transistor coupling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transistor coupling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transistor coupling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transistor coupling

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    đấu tranzito

    ghép tranzito