transistor control unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transistor control unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transistor control unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transistor control unit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transistor control unit

    * kỹ thuật

    ô tô:

    bộ điều chỉnh tranzito

    bộ điều khiển bán dẫn