transistorized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transistorized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transistorized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transistorized.
Từ điển Anh Việt
transistorized
/træn'sistəraizd/
* tính từ
có lắp tranzito
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transistorized
(of an electronic device) equipped with transistors
Synonyms: transistorised
Similar:
transistorize: equip (an electronic circuit or device) with transistors
Synonyms: transistorise