transistorization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transistorization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transistorization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transistorization.

Từ điển Anh Việt

  • transistorization

    * danh từ

    sự tranzito hoá; sự chuyển sang tranzito