torque nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

torque nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm torque giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của torque.

Từ điển Anh Việt

  • torque

    /tɔ:k/

    * danh từ

    (khảo cổ học) vòng cổ ((cũng) torc)

    (kỹ thuật) mômen xoắn

  • torque

    mômen [lực, xoáy, quay]

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • torque

    * kỹ thuật

    lực xoắn

    mômen

    mômen lực

    mômen quay

    mômen xoắn

    sự quay

    sự xoắn

    điện tử & viễn thông:

    cặp ngẫu lực

    vật lý:

    lực xoay

    mômen xoáy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • torque

    Similar:

    torsion: a twisting force