torque amplifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

torque amplifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm torque amplifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của torque amplifier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • torque amplifier

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ khuếch đại ngẫu lực