torquemada nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

torquemada nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm torquemada giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của torquemada.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • torquemada

    the Spaniard who as Grand Inquisitor was responsible for the death of thousands of Jews and suspected witches during the Spanish Inquisition (1420-1498)

    Synonyms: Tomas de Torquemada

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).