torque converter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

torque converter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm torque converter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của torque converter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • torque converter

    * kỹ thuật

    lò hoán chuyển ngẫu lực

    máy đổi điện quay

    ô tô:

    bộ biến mômen

    bộ biến mômen (thủy lực)

    bộ biến mômen quay (hộp số)

    giao thông & vận tải:

    bộ biến xoắn

    xây dựng:

    lò chuyển (đúc thép)

    hóa học & vật liệu:

    máy biến đổi mômen xoắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • torque converter

    converter for transmitting and amplifying torque (especially by hydraulic means)