torque curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
torque curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm torque curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của torque curve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
torque curve
* kỹ thuật
đường biểu diễn ngẫu lực
ô tô:
đường đặc tính mômen
Từ liên quan
- torque
- torque arm
- torquemada
- torque axis
- torque ball
- torque load
- torque test
- torque tube
- torquemeter
- torque angle
- torque curve
- torque force
- torque gauge
- torque graph
- torque meter
- torque motor
- torque shaft
- torque value
- torque member
- torque moment
- torque rating
- torque ripple
- torque tester
- torque wrench
- torque limiter
- torque spanner
- torque capacity
- torque constant
- torque smoother
- torque amplifier
- torque converter
- torque indicator
- torque rectifier
- torque controller
- torque tube drive
- torque-weight ratio
- torque at rated load
- torque converter (tc)
- torque reaction stand
- torque-tube flowmeter
- torque arm ,torque rod
- torque-type viscometer
- torque-amplifier selsyn
- torque converter housing
- torque-coil magnetometer
- torque-load characteristic
- torque-speed characteristic
- torque converter drive place
- torque converter (lock-up) clutch