torque graph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

torque graph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm torque graph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của torque graph.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • torque graph

    * kỹ thuật

    ô tô:

    biểu đồ mômen xoắn