timber wolf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
timber wolf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm timber wolf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của timber wolf.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
timber wolf
a wolf with a brindled grey coat living in forested northern regions of North America
Synonyms: grey wolf, gray wolf, Canis lupus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- timber
- timbered
- timberer
- timbering
- timberman
- timber cap
- timber dam
- timber dog
- timber hut
- timber saw
- timber set
- timber-man
- timber-toe
- timberland
- timberline
- timberling
- timber beam
- timber crib
- timber form
- timber jack
- timber line
- timber mill
- timber prop
- timber raft
- timber slab
- timber tree
- timber wolf
- timber work
- timber yard
- timber-line
- timber-toes
- timber-wolf
- timber-yard
- timber apron
- timber brick
- timber drier
- timber dryer
- timber float
- timber floor
- timber flume
- timber frame
- timber hitch
- timber house
- timber jetty
- timber joint
- timber party
- timber shaft
- timber strut
- timber truss
- timber wagon