timber dam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

timber dam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm timber dam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của timber dam.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • timber dam

    * kỹ thuật

    đập gỗ

    cơ khí & công trình:

    đập (khung) gỗ

    xây dựng:

    đập bằng gỗ