timber saw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
timber saw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm timber saw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của timber saw.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
timber saw
* kỹ thuật
xây dựng:
cái cưa gỗ
máy cưa gỗ
Từ liên quan
- timber
- timbered
- timberer
- timbering
- timberman
- timber cap
- timber dam
- timber dog
- timber hut
- timber saw
- timber set
- timber-man
- timber-toe
- timberland
- timberline
- timberling
- timber beam
- timber crib
- timber form
- timber jack
- timber line
- timber mill
- timber prop
- timber raft
- timber slab
- timber tree
- timber wolf
- timber work
- timber yard
- timber-line
- timber-toes
- timber-wolf
- timber-yard
- timber apron
- timber brick
- timber drier
- timber dryer
- timber float
- timber floor
- timber flume
- timber frame
- timber hitch
- timber house
- timber jetty
- timber joint
- timber party
- timber shaft
- timber strut
- timber truss
- timber wagon