synchronization window nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

synchronization window nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synchronization window giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synchronization window.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • synchronization window

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    cửa đồng bộ