synchronization network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

synchronization network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synchronization network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synchronization network.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • synchronization network

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mạng đồng bộ hóa