synchronization point serial number (spsn) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

synchronization point serial number (spsn) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synchronization point serial number (spsn) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synchronization point serial number (spsn).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • synchronization point serial number (spsn)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    số xê ri của điểm đồng bộ hóa